7 nét:
phong, phúng
dương

9 nét:
triển
bào, phác
táp
phong, phóng, phúng

13 nét:
sâu, sưu
ti, ty

15 nét:
liệt
phiêu
quát

17 nét:
cụ

19 nét:
khải
dao, diêu
lưu
phiếm, phàm

21 nét:
tiêu
lưu
liêu
tiên, tiêu
biểu

27 nét:

4 nét:
phong, phóng, phúng

12 nét:
bưu, đâu
cụ

14 nét:
di, thai, đài
lưu
dao, diêu
chiểm, triển
táp
bào, phác

16 nét:
tiêu
biểu

18 nét:
dương
sâu, sưu
ti, ty

20 nét:
phiêu
phiêu
liêu
tập

22 nét:
sắt

26 nét:
phong