ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
Hãy tìm bằng chữ việt, pinyin hoặc hán.
Từ ngữ khí
语气词 / yǔqì cí / modal (temperament)
ⓘ Thường
ⓘ
ⓘ
Các loại từ ngữ khí
| Ngữ khí | |
| 吗 (ma) | 老师明天出差 Thầy giáo ngày mai đi công tác phải |
| 呢 (ne) | 你在哪儿 Cậu đang ở đâu vậy |
| 吧 (ba) | 你们开学了 Các em đã nhập học rồi |
| Ngữ khí | |
| 吧 (ba) | 时间不早了,赶快走 Không còn sớm nữa đâu, nhanh chân |
| 罢 (ba) | 我们回城里去 Chúng ta về thành đi |
| 呀 (ya) | 大家快去 Mọi người đi nhanh lên |
| 哇 (wa) | 快走 Đi nhanh lên |
| 啊 (a) | 你可要小心 Anh phải cẩn thận |
| Ngữ khí | |
| 啊 (a) | 你好 Chào anh |
| 呀 (ya) | 我考上大学了 Mình đỗ đại học rồi |
| 哇 (wa) | 多好 Tốt quá |
| Ngữ khí | |
| 的 (de) | 好 Tốt |
| 了 (le) | 这事儿已经完 Việc này làm xong |
| 啦 (la) | 他来 Anh ấy đến |
| 嘛 (ma) | 我们去散步 Không còn sớm nữa đâu, nhanh chân đi |
| 呢 (ne) | 晚场电影八点才开 Bộ phim phải 8 giờ tối mới chiếu |
| 罢了 (bàle) | 你就是不想去 Cậu không muốn đi |
| 而已 (éryǐ) | 如此 Như thế |
| Ngữ khí | |
| 啊 (a) | 来 Đến đây |
| 吧 (ba) | 走 Đi |
| 呢 (ne) | 如今 Như năm nay |
Cách dùng các từ ngữ khí phổ biến
| Nhấn mạnh với cấu trúc | 小王 Tiểu Vương là người Hàn Quốc. |
| 他 Cậu ấy thực sự thích em gái tôi. | |
| Biểu thị động tác hay tình huống nào đó đã xảy ra rồi. | 小月已经结婚 Tiểu Nguyệt đã kết hôn rồi. |
| Biểu thị sự khuyến cáo, thúc giục hay nhắc nhở. | 好 Được rồi, đừng nói thêm nữa. |
| Cuối câu nghi vấn chính phản nhằm làm nhẹ ngữ khí. | 他为什么要伤害我 Tại sao anh ấy lại muốn làm tổn thương tôi nhỉ? |
| Cuối câu lựa chọn nhằm làm giảm nhẹ ngữ khí. | 你学提琴呢,还是学钢琴 Cậu học violin, hay piano nhỉ? |
| Cuối câu rút gọn có mục đích hỏi thăm, dò hỏi. | 他们都有任务了,我 Bọn họ đều có nhiệm vụ rồi, còn tôi thì sao nhỉ? |
| Cuối câu trần thuật nhằm biểu thị động tác đang diễn ra và sẽ tiếp tục. | 他正在学习 Cậu ấy đang học bài. |
| Để ngắt nghỉ trong câu. | 喜欢 Thích ư, thế thì mua đi. |
| Biểu thị ý thỉnh cầu, mệnh lệnh, đề nghị. | 说说你的意见 Nói thử ý kiến của bạn xem nào! |
| Biểu thị sự đồng ý. | 好 Được thôi, tôi đồng ý với bạn. |
| Biểu thị sự thúc giục, yêu cầu, mang ngữ khí nhẹ nhàng hơn. | 快走 Đi nhanh lên, nếu không sẽ bị muộn đấy. |
| Biểu thị ý không hoàn toàn khẳng định, mang ngữ khí nhẹ nhàng hơn. | 是 Phải đấy, hình như anh ấy nói vậy. |
| Biểu thị sự suy đoán hoặc ước lượng. | 今天不会下雨 Hôm nay có lẽ sẽ không mưa. |
| Biểu thị ý sao cũng được. Động từ + 就 + Động từ + 吧 | 丢 Mất thì cũng mất rồi. |