ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
5 nét:
钅
kim
7 nét:
钋
bộc
钉
đinh, đính
钌
liễu
针
châm, trâm
钊
chiêu
9 nét:
钞
sao, sào, sáo
钮
nữu
钟
chung
钜
cự
釓
ca
钯
ba, bả
钬
hỏa
钢
cương
钩
câu
钭
đẩu
釔
ất
钙
cái
钫
phương
钡
bối
钪
kháng
钣
bản
钚
bất
钝
độn
钠
nạp, nột
钨
ô
钧
quân
钥
thược
钘
hình
䥺
da, nha
钛
thái
钤
kiềm
钦
khâm
11 nét:
铣
tiển
铡
trát
釹
nục
铪
cáp
银
ngân
铤
thính, đĩnh
铗
giáp, khiếp, kiệp
铢
thù
釬
can, hãn, hạn
釷
thổ
铜
đồng
𫓱
kiều
铓
mang
鈒
táp
铳
súng
铧
hoa
铷
như
铫
diêu, điêu, điều, điệu
釦
khấu, khẩu
釺
thiên
釰
nhật
釶
tha, thi
铲
sạn, sản
铕
hữu
釧
xuyến
铐
khảo
釪
hoa
釴
dặc
釨
tử
铝
lữ
铒
nhĩ
铩
sát
铬
các
铯
sắc
釥
thiểu
铰
giảo
铴
thảng
釵
sai, thoa
铦
thiểm, tiêm
铮
tranh
铞
điếu
铙
nao, nạo
铘
da
铵
an
铑
lão
釣
điếu
铥
đâu
铭
minh
铟
nhân
铠
khải
铱
y
釭
cang, công
釤
sam, sàm, sám, sán, tiêm
釱
đại, đệ
铔
a, á
铛
sanh, đang
釩
phiếm, phàm, phạm
铚
chí, trất
铏
hình
铨
thuyên
13 nét:
鉞
hối, việt
鈰
thị
鉗
kiềm
鈽
bố
鉜
phù
锟
côn
锢
cố
鉒
trú
鉴
giám
锥
chùy, trùy
鉐
đạn, thạch
鉎
sinh
鉊
chiêu
鉁
trân
鉔
táp
鈾
do, trụ
鉕
phả
鈼
tạc
锛
bôn
鉦
chinh
锤
chúy, chùy
锖
thương
鉈
tha, xà
鉚
mão
鉤
câu
锘
nặc
锞
quả
鉬
mục
鈸
bát, bạt
鉛
diên, duyên
鉀
giáp
鉍
bí, tất
鈶
tỷ
鉆
kiềm, siêm
锫
bồi
鉏
sừ, tra, trở, tư, từ
锧
chất
鉉
huyền, huyễn
鈷
cổ
锝
đắc
锦
cẩm
鉧
mẫu
锬
đàm, tiêm
锱
tri, truy
锡
tích
鉭
đán
鈿
điến, điền
锗
giả
锯
cư, cứ
鈹
phi
鉄
thiết
鉘
thế
鉥
thuật
锠
xương
鈴
linh
鈮
ni
锜
ki, ky, kĩ, kỹ
鉋
bào
锭
đĩnh
鉃
thốc
鈺
ngọc
鉢
bát
锚
miêu
键
kiện
锨
hân
错
thác, thố
鉑
bạc, bạch
锰
mãnh, mạnh
鉠
ương
鉟
phi
锩
quyển
锣
la
15 nét:
镎
nã
鋟
tiêm, tẩm, xâm
銼
tòa, tỏa
銸
nhiếp, triếp
鋇
bối
镔
tấn
镍
niết
鋃
lang
錒
a
鋙
ngô, ngữ
镕
dong, dung
镊
nhiếp
鋱
thắc
鋅
tân, tử
镌
tuyên
鋭
duệ, nhuệ, đoái
鋄
vạn
鋂
môi
銶
cầu
鋧
hiện
鋝
luyệt
镈
bác
銴
phản
銽
tiêm
銹
tú
鋤
sừ
镋
đảng
錵
hoa, họa
銾
cống, hống
鋖
thỏa, tư
鋀
du, đậu
鋜
trạc
鋡
hàm
镑
bàng, bảng
镇
trấn
镉
cách
鋐
hoành
銲
hãn, hạn
镓
gia
鋦
cúc, cư, cục
鋨
nga
鋯
cáo
銳
duệ, nhuệ, đoái
镐
cảo, hạo
鋊
dụ, dục
鋕
chí
鋵
ngốc
镒
dật
鋈
ốc
镏
lưu, lựu
銷
tiêu
鋪
phô, phố
鋰
lý
鋒
phong
銻
đễ
镆
mạc
鋏
giáp, khiếp, kiệp
鋗
huyên, quyên
鋆
quân
17 nét:
鍫
thiêu
镢
quyết, quắc
鎄
ai
鍇
hài, khải
鍡
úy
镧
lan
鎝
táp
鎂
mĩ, mỹ
鎪
sưu
鍑
phúc
鍚
dương
鍍
độ
鍿
truy
鍳
giám
鍊
luyện
鍮
thâu
鍸
hô
鍧
hoanh, oanh
鎚
chúy, chùy, trùy, đôi
镪
cường, cưỡng
鍤
sáp, tráp
镦
đôn, đối
鍱
diệp, hiệp, tiết
镨
phổ
鍾
chung
鍖
châm, sẩm
镤
bộc
鍔
ngạc
镥
lỗ
鍠
hoàng
镣
liêu
鍭
hầu
鍴
đoan
镡
thiền, tầm, đàm
鍰
hoàn
鍬
thiêu
鍦
thi
鍜
hạ
鍉
thi, đích, đề
鍼
châm, kiềm, trâm
鎡
tư
鍐
tông
鎇
my
鍛
thuyến, đoàn, đoán, đoạn
镩
thoản
鍥
khiết
鍟
sinh
鍶
tung, tư
鍪
mâu
镫
đăng, đặng
鍘
trát
19 nét:
鏢
phiêu, tiêu
鏰
băng
镲
sát
鏏
duệ, vệ
鏐
liêu, lưu
鏜
thang
鏗
khanh
鏃
thốc
鏟
sạn, sản
鏇
toàn, tuyền
鐄
hoành
鏭
tất
鏕
ao
鏉
sưu
鏂
âu
鏦
thung
鏮
khang
鏩
tiệm
鏁
tỏa
鏤
lũ
鏥
tú
鏛
thường
鐅
phiết
鐹
quả
鏝
man
鏨
trạm, tạm
鏞
dong, dung
鏑
đích
鏘
thương
鏡
cảnh, kính
鏖
ao
21 nét:
鑀
ai
鐲
trạc
鐪
lỗ
鑁
tông
鐾
tý
鐮
liêm
鐵
thiết
鐶
hoàn
鐻
cứ, cừ, cự
鐿
ý
鏽
tú
鑊
hoạch
鐺
sanh, thang, đang, đương
鐳
lôi
鐸
đạc
鐴
tý
鐰
thiêu
23 nét:
鑠
thước
鑢
lự
鑘
lôi, lỗi
鑥
lỗ
鑤
bào
鑣
tiêu
鑞
lạp
鑕
chất
25 nét:
䦆
quắc, quyết
鑰
dược, thược
鑵
quán
鑲
nhương, tương
鑨
lung
鑱
sàm
鑭
lan, lạn
27 nét:
鑽
toàn, toản
鑾
loan
鑼
la
29 nét:
钃
chúc
6 nét:
钇
ất
钆
ca
8 nét:
钎
thiên
钕
nục
金
kim
钐
sam, sán
钖
dương
钍
thổ
钑
táp
钗
sai, thoa
钓
điếu
钒
phàm
钔
môn
钏
xuyến
10 nét:
钻
toàn, toản
铆
mão
釠
loạn
钱
tiền, tiễn
钼
mục
铈
thị
钰
ngọc
铊
tha
钵
bát
铉
huyễn
铅
diên, duyên
釜
phủ
钾
giáp
铋
bí
钴
cổ
钲
chinh
铃
linh
铄
thước
釘
đinh, đính
釙
bộc, phốc
钷
phả
釢
nãi
钿
điền
钸
bố
钺
việt
釕
liễu, niểu
铍
phi
铇
bào
铀
do
針
châm, trâm
钽
đán
釡
phủ
铌
ni
釖
đao
铎
đạc
钳
kiềm
铂
bạc, bạch
钹
bạt
铁
thiết
釗
chiêu
12 nét:
铿
khanh
铼
lai
鈌
quyết
鈙
cầm
鈍
độn
铽
thắc
铹
lao
鈣
cái
鈇
phu
鈧
kháng
欽
khâm, khấm
锔
cư, cục
釿
cân, ngân, ngận
鈞
quân
鈐
kiềm
锓
tiêm, tẩm
鈈
bất
铻
ngô, ngữ
锌
tân
锈
tú
鈉
nạp, nột
锄
sừ, sự
鈑
bản
鈥
hỏa
锅
oa
鈀
ba, bả
鈄
đẩu
锁
tỏa
鈆
diên, duyên
鈚
phê
铸
chú
锆
cáo
鈦
thái
鈔
sao, sào, sáo
锋
phong
鈁
phương
鈜
hoành
鈛
oa
釾
da, nha
链
liên
铺
phô, phố
锕
a
鈕
nữu
鉅
cự
鈡
chung
锇
nga
鈃
hình
锒
lang
鈤
nhật
锑
đễ
锊
luyệt
锏
giản
销
tiêu
锐
duệ, nhuệ
锂
lý
锉
tỏa
鈎
câu
锎
khai
14 nét:
鉵
đông
锿
ai
锴
hài, khải
锵
thương
銧
quang
锻
đoàn, đoán, đoạn
锷
ngạc
銦
nhân
銎
khung
锾
hoàn
銫
sắc
锼
sưu
镀
độ
銀
ngân
锽
hoàng
銮
loan
锺
chung
鋁
lữ, lự
鉶
hình
鋌
thính, đĩnh
锶
tư
錚
tranh
鉻
các, lạc
锹
thiêu
銛
quát, thiểm, tiêm
镄
phí
鉸
giảo
銨
an
銩
đâu
銥
y
銣
như
銪
hữu
銍
chí, trất
銑
tiên, tiển
銤
mễ
銗
hạng
銋
nhâm
鉹
di
鉷
hồng
镁
mĩ, mỹ
镅
my
锸
tráp
銕
thiết
銬
khảo
镂
lũ
銒
bính
銙
quả
銃
súng
鉿
cáp
銱
điếu
鉺
nhĩ, nhị
銓
thuyên
鋋
diên
鋣
da
鋩
mang
銠
lão
銚
dao, diêu, điêu, điều, điệu
銜
hàm
銖
thù
銘
minh
镃
tư
銅
đồng
锲
khiết
鉼
bính
16 nét:
錟
tiêm, đàm
錢
tiền, tiễn
錯
thác, thố
錠
đĩnh
錦
cẩm
錨
miêu
镟
tuyền
鍋
oa
镚
băng
镘
man
鍀
đắc
鍁
hân
錛
bôn
錡
ki, ky, kĩ, kỹ
錩
xương
錹
khẳng
錶
biểu
錏
a, á
鋸
cư, cứ
镜
cảnh, kính
镗
thang
鋺
oan, uyển
録
lục
镠
liêu, lưu
镛
dong, dung
镖
phiêu, tiêu
錈
quyển
镞
thốc
錣
chuyết
鎯
lang
錋
băng
錾
trạm, tạm
鍩
nặc
錄
lục
錞
thuần, đối, đỗi, đội
錫
tích
鋼
cương
鍵
kiện
鋾
điêu
錆
thương
錘
chuy, chúy, chùy
錤
cơ, ky
錇
bậu, bồi
錁
quả
錔
tháp, thạp
鍺
giả, đả
錳
mãnh, mạnh
錕
côn
錮
cố
鍆
môn
錙
chuy, tri, truy
錸
lai
鎁
da
錍
bề, phê, ty
錜
niệm
錧
quản
錪
điển
錬
luyện
錭
điêu
錴
lục
錐
chùy, trùy
镝
đích
18 nét:
鏈
liên
鏊
ngao
镬
hoạch
鎰
dật
鎖
tỏa
鎏
lưu
鎸
tuyên
镰
liêm
鎊
bàng, bảng
䥇
sam, sán, tiêm
鎭
trấn
鎔
dong, dung
镱
ý
镭
lôi
鎌
liêm
鎬
cảo, hạo
鎗
sang, sanh, thương
镮
hoàn
鎲
đảng
鎮
trấn
鎿
nã
鏵
hoa
鎵
gia
鎩
sái, sát
鎧
khải
鎢
ô
镯
trạc
鎦
lưu, lựu
鎛
bác
鏌
mạc
鎋
hạt
鎒
nậu
鎻
tỏa
鎳
niết
鎍
tác
鎞
bế, bề, phê, tỳ
鎣
oánh
鎤
hoảng
鎷
mã
鎘
cách, lịch
20 nét:
鐷
diệp, hiệp, tiết
鐤
đỉnh
鐇
phiên
鐨
phí
鐔
thiền, tầm, đàm
鐈
kiều
鏸
huệ
鐀
quỹ
鏾
tiển, tán
鐁
tư
鐗
giản
鐧
giản
鐐
liêu
镳
tiêu
鐏
tôn, tỗn
鏺
bát, bạt
鐍
quyết
鐠
phổ
鐑
khiết
鐩
toại
鐃
nao, nạo
鐝
quyết
鐒
lao
鐖
ky
鐦
khai
鏻
lân
鐙
đăng, đặng
鏹
cường, cưỡng
镴
lạp
鐓
đôi, đôn, đối, đồi, đỗi
鐫
tuyên
鐘
chung
鏷
bộc
鐭
áo
鐋
thảng
鐂
lưu
鏿
sang, sanh, thương
鐎
tiêu
22 nét:
鑒
giám
鑑
giám
鑌
tân, tấn
鑐
nhu, tu
鑛
khoáng, quáng
鑔
sát
鑋
khinh
鑈
niệp
镵
sàm
镶
tương
鑄
chú
24 nét:
鑫
hâm
鑪
lô, lư
鑮
bạc
26 nét:
鑸
lỗi
鑷
nhiếp
鑹
thoản
鑴
huề
28 nét:
钁
quyết, quắc, quặc
钂
đảng
鑿
tao, tạc