3 nét:
xoa
cập

5 nét:
phát

9 nét:
tự
sưu, tẩu
bạn, phán
tẩu
giá, giả

13 nét:
điệp

2 nét:
hữu, hựu

4 nét:
hữu
thâu
phiên, phiến, phản
song

6 nét:
nhược

8 nét:
thúc
gian
biến, biện
thủ, tụ
chuyết
thâu, thọ, thụ

10 nét:
nan, nạn

14 nét:
hác

16 nét:
duệ

18 nét:
tùng