ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
13 nét:
髡
khôn
髢
thế
15 nét:
髮
bị, phát
髴
phí, phất
髬
phi
髲
bị
髫
thiều, điều
髯
nhiêm
髳
mâu
𩬑
chiêm, điêm
17 nét:
髿
ta
鬀
thế
鬁
lị, lợi, thích
鬂
mấn, tấn
髾
sao
髽
qua, toa
髼
bồng
19 nét:
鬋
tiên, tiễn
鬍
hồ
鬌
đọa, đỏa
鬉
tông, tùng
鬎
lạt, thích
鬊
thuấn
鬏
thu
21 nét:
鬘
man
鬗
man
鬖
sam, tam
23 nét:
鬠
quái
鬛
liệp
鬟
hoàn
25 nét:
鬣
liệp
27 nét:
鬤
nhương
10 nét:
髟
bưu, sam, tiêu
12 nét:
髠
khôn
14 nét:
髥
nhiêm
髤
hưu
髨
khôn
髦
mao
髪
phát
髧
đãm, đạm, đảm
髣
phảng
髩
mấn, tấn
16 nét:
髺
kế, quát
髻
cát, kế, kết
髭
tì, tư, tỳ
髹
hưu
髵
nhi
髶
nhung
髷
khúc
鬇
tranh
18 nét:
鬅
bằng
鬄
thích, thế
鬆
tung, tông, tùng
鬃
tông, tùng
鬈
quyền
20 nét:
鬕
mạc
鬒
chẩn
鬐
kì, kỳ
鬓
mấn, tấn
鬑
liêm
22 nét:
鬜
gian
鬚
tu
鬙
tăng
鬝
gian
24 nét:
鬡
nanh, ninh
鬢
mấn, tấn