ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
3 nét:
忄
tâm
5 nét:
忉
đao
必
tất
7 nét:
忒
thắc
忧
ưu
忸
nục, nữu
忍
nhẫn
忡
sung, xung
忱
thầm
怆
sảng
怅
trướng
忳
chuân, truân, đồn
怄
âu
志
chí
忘
vong, vô, vương
忼
khảng
忻
hân, hãn
忨
ngoan, uyển
快
khoái
忲
thái
忺
hiêm
怃
hủ, vũ
怀
hoài, phó, phụ
応
ưng
忷
hung
忴
linh, liên
忭
biện
忌
kí, ký, kị, kỵ
忮
kĩ, kỹ
忾
hi, hy, hất, khái, khải
忤
ngỗ
忑
thắc, đảo
忐
khẩn, thảm
忪
chung
9 nét:
恠
quái
㤺
hoang
怤
phu, phô
怱
thông
恡
lận
怠
đãi
恲
phanh
怷
truật
恀
thị
恤
tuất
恃
thị
恨
hận
恫
thông, đồng, đỗng, động
恂
tuân, tuấn
恺
khải
恸
đỗng, động
怒
nộ
恛
hồi
怹
than, đan
恹
yêm
恼
não
总
tổng
恒
căng, cắng, hằng
怨
oán, uẩn
恻
trắc
恾
mang
思
tai, tư, tứ
恆
căng, cắng, hằng
恅
lão
恰
cáp, kháp
恓
tây, tê
恊
hiệp
怎
chẩm, trẩm
恉
chỉ
恟
hung
恔
hiệu
恈
mâu
恢
khôi
恱
duyệt
恑
quỷ
恌
dao, khiêu, thiêu
恪
khác
恍
hoảng
怼
đỗi
急
cấp
恇
khuông
恬
điềm
恽
uẩn
恜
sức
11 nét:
悵
trướng
悪
ác
悆
dự
惞
hân
惭
tàm
惬
khiếp, thiếp
患
hoạn
您
nâm, nẫn
悉
tất
惦
điếm
惃
côn
惸
quỳnh
惙
chuyết, xuyết
悾
không
悐
thích
悽
thê
悷
lệ
惛
hôn, muộn
惈
quả
惓
quyền, quyển
悊
triết
悠
du
悤
thông
悱
phỉ
惀
luân
惐
vực
惟
duy
悰
tông
惘
võng
恿
dũng
悼
nạo, điệu
惏
lam, lâm, lẫm
惨
thảm
惇
đôn
悬
huyền
惊
kinh, lương
惝
sưởng, thảng
惚
dịch, hốt
悴
tụy
惜
tích
悸
quý
惋
oản, uyển
惧
cụ
惮
đạn
情
tình
惆
trù
惯
quán
惔
đàm, đạm
悫
khác
悻
hãnh
惕
dịch, thích
13 nét:
愗
mậu
厯
lịch
愙
khác
惷
xuẩn
愆
khiên
感
cảm, hám
慆
thao
愴
sang, sảng
慍
uấn, uẩn
愽
bác
愍
mẫn
慈
tư, từ
愫
tố
慊
hiềm, khiếp, khiết, khiểm
愛
ái
慎
thận
慑
nhiếp
愚
ngu
慄
lật
愾
hi, hy, hất, khái, khải
慠
ngạo
愷
khải
愼
thận
愵
nịch
慉
súc
愰
hoảng
愮
dao, diệu
愯
song, tủng
慥
tháo
慔
mạc
想
tưởng
意
y, ý
愁
sầu
愈
dũ
15 nét:
懊
áo, úc
憂
ưu
憚
đát, đạn
慼
thích
慮
lư, lục, lự
慤
khác, xác
憒
hội
憭
liêu, liễu, liệu
憍
kiêu
憦
lạo
慫
túng, tủng
憰
quyệt, quất
憯
thảm
憧
sung, tráng, xung
慰
úy, ủy
憔
tiều
慧
huệ, tuệ
憪
hàn
憢
hiêu
憛
đàm
憱
túc, xúc
憞
đội
憮
hủ, vũ
憣
phiên
憤
phấn, phẫn
憬
cảnh
憎
tăng
懂
đổng
慭
ngận
憃
thung, xuẩn
慦
ngận
憘
hy, hỷ
憓
huệ
憇
khế
憫
mẫn
慸
sái, sại, đế
憨
ham, hàm, hám
憋
biết, biệt, miết
慾
dục
憐
liên, lân
慹
chấp, niệp, triệp
慶
khanh, khánh, khương
慙
tàm
17 nét:
懭
khoáng
懱
miết, miệt
懧
nọa
懇
khẩn
懃
cần
懠
tê
懑
muộn
懥
chí, sí, sý
應
ưng, ứng
懝
ngại
懤
trù
懩
dưỡng
懡
mạ
懨
yêm
懦
nhu, nọa
懋
mậu
19 nét:
懲
trừng
懻
ký
懶
lãn, lại
懷
hoài
21 nét:
懼
cụ
懾
nhiếp
23 nét:
戄
cụ, quặc
戀
luyến
戁
nãn, nạn, nản
25 nét:
戆
tráng
戅
tráng
4 nét:
心
tâm
忆
ức
6 nét:
忖
thốn, thổn
忏
sám, thiên
忔
hật, ngật
忕
thái, thệ
忙
mang
忣
cấp
8 nét:
怓
nao
怗
chiêm, siêm, thiếp
怖
bố, phố
怮
u
怙
hỗ
怍
tạc
怿
dịch
怦
phanh
怛
đát
性
tính
念
niệm
忝
thiểm
忠
trung
态
thái
怔
chinh
怂
túng, tủng
怟
kỳ
怫
bội, phí, phất, phật
怩
ni
怯
khiếp
怬
tứ
怭
tất
怚
thư, tự
忩
thông
怳
hoảng
忿
phẫn
忞
mân
怜
linh, liên, lân
怕
phách, phạ
怊
siêu
忽
hốt
怵
truật
怞
du
怏
ưởng
怐
cú, khấu
怪
quái
怡
di
怲
bính
怢
đột
10 nét:
恕
thứ
悦
duyệt
恳
khẩn
恐
khúng, khủng
悄
thiểu, tiễu
悝
khôi, lí, lý
恝
kiết
恥
sỉ
息
tức
恁
nhẫm, nhậm
悍
hãn
悔
hối, hổi
恶
ác, ô, ố
虑
lư, lự
悂
bì
悀
dũng
恧
nục
悕
hy
悮
ngộ
悇
dự
悋
lận
悛
thuyên, thuân
恩
ân
悟
ngộ
悒
ấp
恣
thư, tứ
悅
duyệt
悖
bội, bột
悧
lợi
悞
ngộ
恚
huệ, khuể
悁
quyên, quyến
恙
dạng
恋
luyến
悌
để, đễ
悃
khổn
悯
mẫn
悚
tủng
悈
cức, giới
恭
cung
悢
lãng, lượng
悗
man, miễn, muộn
悭
khan, san
12 nét:
惹
nha, nhạ
愞
nhuyễn
愦
hội
愒
khái, khế
惠
huệ
惴
chúy
愉
du, thâu
惻
trắc
愔
am, âm
愊
phúc, phức
惰
nọa, đọa
慅
tao, tháo
惑
hoặc
惌
uyên
惩
trừng
愕
ngạc
愲
cốt
愣
lăng
愇
vĩ
惲
uẩn
惺
tinh, tỉnh
惱
não
惾
tông
惶
hoàng
愡
tổng
惫
bại, bị
愘
khác
愺
thảo
愐
miễn
惼
biển
惵
điệp
悶
muộn, môn
惽
hôn, muộn
惢
nhị, tỏa
愓
đãng
惥
dũng
悳
đức
愜
khiếp, thiếp
惪
đức
惎
kị, kỵ
愧
quý
悲
bi
愠
uấn
愖
kham, thâm, đam
愅
cách
愤
phấn, phẫn
慌
hoang, hoảng
惄
nịch
慨
khái
惉
siêm
愀
sậu, thiểu
愎
phức
惣
tổng
惡
ác, ô, ố
14 nét:
憜
đọa
慴
chiếp, chiệp, nhiếp, triệp, điệp
慽
thích
慢
mạn
慱
đoàn
慳
khan, san, xan
慖
quắc
慘
thảm
愿
nguyện
慁
hỗn
慬
cần, cận
慲
man
𢠢
ủy
慛
thôi
愳
cụ
憀
liêu
慕
mộ
憏
sế
慂
dũng
慪
âu
態
thái
慝
thắc
慚
tàm
慺
lâu
慟
đỗng, động
愬
sách, sánh, tố
慇
ân
慒
tao
慵
dong, dung, thung
㥯
ẩn
慷
khảng
慯
thưởng
愨
khác, xác
㦅
đế, sại
慞
chương
慓
phiêu, phiếu
憁
tổng
慣
quán
16 nét:
憶
ức
憾
hám, đảm
憿
kiêu
懜
mộng
憙
hí, hý
憸
tiêm
懁
hoài, hoàn
憺
đam, đảm
懔
lẫm
懞
mông, mộng
憝
đỗi, đội
憊
bại, bị
懅
cứ
憖
ngận
懙
dư
憗
ngận
懆
tháo, thảo
憑
bằng, bẵng
憹
não, nông
懒
lãn, lại
憼
kỉnh
憩
khế
懌
dịch
憲
hiến
憷
sở
懍
lẫm
憴
thằng
懈
giải
18 nét:
懮
ưu
懕
yêm
懵
manh, mông, mặng, mộng
懘
sế
懴
sám
懟
trụy, đỗi
懬
khoáng
懣
muộn
懪
bạc
懫
chí
懰
lưu, lữu
20 nét:
懽
hoan, hoàn, hoạn, quán
懺
sám
懹
hoài, nhượng
懸
huyền
22 nét:
懿
ý
28 nét:
戇
cống, tráng