ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
3 nét:
彳
sách, xích
5 nét:
7 nét:
彻
triệt
彷
bàng, phảng
彸
chung, công
役
dịch
9 nét:
徊
hồi
徉
dương
徇
tuân, tuấn, tuần, tuẫn
待
đãi
很
hẫn, khấn, ngận
律
luật
後
hấu, hậu
11 nét:
徜
thảng
徛
khi
得
đắc
徘
bồi
衔
hàm
徙
tỉ, tỷ
從
thung, tung, tòng, tùng, túng, tụng
徠
lai, lại
13 nét:
徯
hề, hễ, khê
徭
dao
徬
bàng, bạng
微
vi, vy
15 nét:
德
đức
徹
triệt
徵
chủy, trủy, trưng, trừng
17 nét:
徽
huy