3 nét:
kiết, quyết
tí, tý, tử
củng, quyết
củng, quyết

5 nét:
dựng

7 nét:
bột
phu
hiếu

9 nét:
loan
chuyển
hài

11 nét:
thục
nha

13 nét:
tư, tứ
nghĩ

17 nét:
nai
nhụ

19 nét:
nghiệt
nghiệt

25 nét:
loan, luyên

4 nét:
khổng

6 nét:
tự
tôn, tốn
ma, tư
tồn

8 nét:
bào
mãng, mạnh
thai
học
noa, nô
quý

10 nét:
khoái, nạo
tôn, tốn

12 nét:
sàn

14 nét:
phu, phụ

16 nét:
phách
học

22 nét:
孿 loan, luyên, luyến