ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
滿 - muộn, mãn
充滿 sung mãn
滿願 mãn nguyện
惡貫滿盈 ác quán mãn doanh
滿面春風 mãn diện xuân phong
Từ điển trích dẫn
1. Mặt mày hớn hở. ◇ Tây du kí 西遊記: "Ngộ Không mãn diện xuân phong, cao đăng bảo tọa" 悟空滿面春風, 高登寶座 (Đệ tam hồi) Ngộ Không mặt mày hớn hở, ngồi lên tòa báu.
2. ☆ Tương tự: "hỉ hình ư sắc" 喜形於色, "tiếu trục nhan khai" 笑逐顏開, "tiếu dong khả cúc" 笑容可掬, "di nhiên tự đắc" 怡然自得, "dương dương đắc ý" 洋洋得意.
3. ★ Tương phản: "sầu mi khổ kiểm" 愁眉苦臉, "sầu mi tỏa nhãn" 愁眉鎖眼, "sầu dong mãn diện" 愁容滿面.
2. ☆ Tương tự: "hỉ hình ư sắc" 喜形於色, "tiếu trục nhan khai" 笑逐顏開, "tiếu dong khả cúc" 笑容可掬, "di nhiên tự đắc" 怡然自得, "dương dương đắc ý" 洋洋得意.
3. ★ Tương phản: "sầu mi khổ kiểm" 愁眉苦臉, "sầu mi tỏa nhãn" 愁眉鎖眼, "sầu dong mãn diện" 愁容滿面.
▸ Từng từ: 滿 面 春 風